Ngày 31/10 sau gần 3 ngày diễn ra giải KickBoxing Toàn Quốc, giải KickBoxing Tp.Hồ Chí Minh tiếp tục diễn, trên sân đội chủ nhà Quận 7, là một trong những đơn vị đi đầu trong phong trào KickBoxing Tp.Hồ Chí Minh lần này dù năm nay đội chủ nhà thiếu vắng những cái tên trụ cột như Huỳnh Văn Tuấn, Nguyễn Quốc Anh, Trần Thị Lụa…nhưng đội chủ nhà vẫn mang về thành tích ấn tượng ở cả hai hạng đấu, thành tích nhất toàn đoàn ở cả hai nội dung thi đấu Trẻ và Vô Địch.
Ngoài Quận 7, đơn vị đáng phải kể đến tiếp theo là Quận 2 ở lứa Vô Địch những cái tên Trương Văn Mao, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đình Minh Khuê, Nguyễn Thị Lệ Khóa liên tiếp mang về chuỗi trận thắng quan trọng đưa KickBoxing Quận 2 giữ vẫn hạng hai toàn đoàn. Đối với nội dung thi đấu trẻ đơn vị Quận 2 tiếp tục giữ vững hạng ba toàn đoàn.
Ngoài ra giải đấu năm nay còn sôi động hơn khi các đội mạnh còn lại như Tân Bình, Phú Nhuận…Đều có sự chuẩn bị cũng cố lực lượng từ rất sớm mang đến trận chung kết ngày 31/10 tại nhà thi đấu đa năng Quận 7 hạng loạt trận đánh nảy lửa
Đây là giải đấu cuối cùng nằm trong kế hoạch thi đua của Sở VH-TT TP. HCM trong năm 2020. Còn với các tín đồ yêu thích môn võ KickBoxing, giải đấu được xem là sân chơi lớn nhất dành cho các vận động viên tập luyện môn KickBoxing trên địa bàn Tp.Hồ Chí Minh. Sau 3 ngày thi đấu dưới đây là kết quả chung cuộc của giải Trẻ và Vô Địch KickBoxing Tp.Hồ Chí Minh năm 2020:
Kết Quả Toàn Đoàn Lứa Tuổi Vô Địch
STT | ĐƠN VỊ | Thành tích thi đấu | XẾP HẠNG |
|||
HCV | HCB | HCĐ | T.Cộng | |||
1 | QUẬN 7 | 4 | 3 | 5 | 12 | Nhất |
2 | QUẬN 2 | 4 | 1 | 2 | 7 | Nhì |
3 | TÂN BÌNH | 3 | 3 | 3 | 9 | Ba |
4 | PHÚ NHUẬN | 3 | 1 | 4 | 4 | |
5 | QUẬN 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 |
6 | QUẬN 9 | 1 | 5 | 2 | 8 | 6 |
7 | BÌNH THẠNH | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 |
8 | TÂN PHÚ | 2 | 2 | 4 | 8 | |
9 | GÒ VẤP | 1 | 5 | 6 | 9 | |
10 | QUẬN 12 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
11 | BÌNH TÂN | 3 | 3 | 11 | ||
12 | QUẬN 6 | 3 | 3 | 11 | ||
13 | NHÀ BÈ | 2 | 2 | 12 | ||
14 | QUẬN 1 | 0 | 13 | |||
15 | QUẬN 10 | 0 | 13 | |||
16 | QUẬN 3 | 0 | 13 | |||
TỔNG CỘNG | 18 | 18 | 33 | 69 |
Kết Quả Toàn Đoàn Lứa Tuổi Trẻ
STT | ĐƠN VỊ | Thành tích thi đấu | XẾP HẠNG |
|||
HCV | HCB | HCĐ | T.Cộng | |||
1 | QUẬN 7 | 4 | 2 | 6 | 12 | Nhất |
2 | TÂN PHÚ | 3 | 3 | Nhì | ||
3 | QUẬN 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | Ba |
4 | NHÀ BÈ | 2 | 2 | 4 | 4 | |
5 | BÌNH TÂN | 1 | 2 | 3 | 5 | |
6 | QUẬN 10 | 1 | 1 | 6 | ||
7 | QUẬN 3 | 1 | 1 | 6 | ||
8 | QUẬN 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | |
9 | PHÚ NHUẬN | 2 | 2 | 4 | 8 | |
10 | QUẬN 12 | 1 | 3 | 4 | 9 | |
11 | BÌNH THẠNH | 1 | 1 | 10 | ||
12 | GÒ VẤP | 3 | 3 | 11 | ||
13 | QUẬN 9 | 2 | 2 | 12 | ||
TỔNG CỘNG | 14 | 14 | 26 | 54 |
Thành Tích Huy Chương Lứa Tuổi Vô Địch
STT | TT | HẠNG CÂN | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | THÀNH TÍCH |
1 | 1 | 45KG NAM | MAI VĂN THẮNG | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
2 | 2 | 45KG NAM | NGUYỄN VĂN THANH | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG BẠC |
3 | 3 | 45KG NAM | NGUYỄN THÀNH TÀI | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
4 | 1 | 46KG NỮ | NGUYỄN THỊ LỆ KHÓA | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
5 | 2 | 46KG NỮ | NGUYỄN THỊ DIỄM XƯƠNG | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG BẠC |
6 | 3 | 46KG NỮ | NGUYỄN THỊ THANH VY | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
7 | 4 | 46KG NỮ | HỒ BẢO NGỌC | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
8 | 1 | 48KG NAM | LÝ DIỆU PHƯỚC | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG VÀNG |
9 | 2 | 48KG NAM | ĐOÀN THANH THUẬN | QUẬN 5 | HUY CHƯƠNG BẠC |
10 | 3 | 48KG NAM | NGUYỄN THANH SƠN | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
11 | 4 | 48KG NAM | NGUYỄN VĂN THANH | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
12 | 1 | 48KG NỮ | HUỲNH HÀ HỮU HIẾU | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG VÀNG |
13 | 2 | 48KG NỮ | LANG THỊ THẢO VÂN | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG BẠC |
14 | 3 | 48KG NỮ | NGÔ THỊ NGỌC HUYỀN | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
15 | 4 | 48KG NỮ | VÕ THỊ DIỄM PHÚC | BÌNH TÂN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
16 | 1 | 51KG NAM | NGUYỄN ĐÌNH MINH KHUÊ | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
17 | 2 | 51KG NAM | NGUYỄN VÕ MINH QUÝ | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG BẠC |
18 | 3 | 51KG NAM | TRỊNH TRƯỜNG GIANG | QUẬN 5 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
19 | 4 | 51KG NAM | ĐINH QUANG PHÚ | QUẬN 6 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
20 | 1 | 51KG NỮ | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG VÀNG |
21 | 2 | 51KG NỮ | TRẦN THỊ LỤA | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG BẠC |
22 | 3 | 51KG NỮ | NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
23 | 4 | 51KG NỮ | TẠ VÂN ANH | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
24 | 1 | 54KG NAM | NGUYỄN THANH TRUNG | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG VÀNG |
25 | 2 | 54KG NAM | VŨ ĐẠI LUẬT | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG BẠC |
26 | 3 | 54KG NAM | NGUYỄN VĂN PHÚC | QUẬN 6 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
27 | 4 | 54KG NAM | HUỲNH VĂN TUẤN | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
28 | 1 | 54KG NỮ | NGÔ THANH PHƯƠNG | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
29 | 2 | 54KG NỮ | NGHIÊM NGỌC BẢO TRÂN | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG BẠC |
30 | 3 | 54KG NỮ | LÊ THỊ THU HUỆ | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
31 | 4 | 54KG NỮ | NGUYỄN THỊ HOÀI DUYÊN | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
32 | 1 | 57KG NAM | ATHOR | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG VÀNG |
33 | 2 | 57KG NAM | VÕ HOÀNG PHÚC | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG BẠC |
34 | 3 | 57KG NAM | LÊ NGUYÊN NGUYÊN | NHÀ BÈ | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
35 | 4 | 57KG NAM | NGUYỄN MINH NHẬT | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
36 | 1 | 57KG NỮ | LÊ THỊ HỒNG ĐÀO | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG VÀNG |
37 | 2 | 57KG NỮ | DƯƠNG THỊ DIỄM | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG BẠC |
38 | 3 | 57KG NỮ | TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
39 | 1 | 60KG NAM | LƯƠNG THÀNH PHÚC | QUẬN 5 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
40 | 2 | 60KG NAM | PHAN VĂN VIÊN | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG BẠC |
41 | 3 | 60KG NAM | VÕ CÔNG ANH KIỆT | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
42 | 4 | 60KG NAM | LÊ THANH DƯƠNG | BÌNH TÂN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
43 | 1 | 60KG NỮ | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | QUẬN 5 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
44 | 2 | 60KG NỮ | NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHƯ | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG BẠC |
45 | 3 | 60KG NỮ | NGUYỄN THỊ LAN ANH | BÌNH TÂN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
46 | 1 | 63.5KG NAM | PHẠM NGỌC MẪN | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
47 | 2 | 63.5KG NAM | VŨ VĂN HẢI | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG BẠC |
48 | 3 | 63.5KG NAM | LÊ MINH HIẾU | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
49 | 4 | 63.5KG NAM | HOÀNG NGỌC TRUNG | BÌNH THẠNH | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
50 | 1 | 64KG NỮ | TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
51 | 2 | 64KG NỮ | ĐẶNG THỊ DIỄM HẰNG | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG BẠC |
52 | 3 | 64KG NỮ | NGUYỄN THỊ HOÀNG THẮM | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
53 | 4 | 64KG NỮ | ĐỖ KIỀU TRANG | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
54 | 1 | 67KG NAM | PHẠM VÕ SƠN LIÊM | BÌNH THẠNH | HUY CHƯƠNG VÀNG |
55 | 2 | 67KG NAM | TRỊNH ĐẶNG TẤN KHANG | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG BẠC |
56 | 3 | 67KG NAM | ĐỖ TRÍ HIẾU | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
57 | 4 | 67KG NAM | NGUYỄN THÀNH TRUNG | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
58 | 1 | 71KG NAM | NGUYỄN THANH TÙNG | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
59 | 2 | 71KG NAM | HỒ GIA HIẾU | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG BẠC |
60 | 3 | 71KG NAM | NGUYỄN HỮU ĐỨC | QUẬN 5 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
61 | 4 | 71KG NAM | ĐẶNG VĂN NAM | NHÀ BÈ | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
62 | 1 | 75KG NAM | TRƯƠNG VĂN MAO | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
63 | 2 | 75KG NAM | NGUYỄN NGUYỄN TÔNI | BÌNH THẠNH | HUY CHƯƠNG BẠC |
64 | 3 | 75KG NAM | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
65 | 4 | 75KG NAM | TỪ ĐĂNG HOÀNG | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
66 | 1 | 81KG NAM | ĐỖ THÀNH DƯƠNG | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
67 | 2 | 81KG NAM | DƯƠNG THÀNH TRÍ | TÂN BÌNH | HUY CHƯƠNG BẠC |
68 | 3 | 81KG NAM | LÊ THANH HẢI | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
69 | 4 | 81KG NAM | LÂM TRƯỜNG HIẾU | QUẬN 6 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
Thành Tích Huy Chương Lứa Tuổi Trẻ
STT | TT | HẠNG CÂN | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | THÀNH TÍCH |
1 | 1 | 45KG NAM | NGUYỄN TRỌNG VŨ | QUẬN 10 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
2 | 2 | 45KG NAM | LÊ CHÍ ÂN | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG BẠC |
3 | 3 | 45KG NAM | PHẠM THẾ KIỆT | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
4 | 4 | 45KG NAM | PHÙNG VĂN LUYẾN | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
5 | 1 | 46KG NỮ | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | NHÀ BÈ | HUY CHƯƠNG VÀNG |
6 | 2 | 46KG NỮ | NGUYỄN HỒ VÂN UYÊN | BÌNH THẠNH | HUY CHƯƠNG BẠC |
7 | 3 | 46KG NỮ | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
8 | 4 | 46KG NỮ | LÊ NGUYỄN DIỄM QUỲNH | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
9 | 1 | 48KG NAM | MÃ THÀNH ĐANG | QUẬN 3 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
10 | 2 | 48KG NAM | DƯƠNG THÔNG THÁI | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG BẠC |
11 | 3 | 48KG NAM | VÕ HOÀNG THỊNH | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
12 | 4 | 48KG NAM | DƯƠNG VĂN KHANH | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
13 | 1 | 48KG NỮ | ĐỖ NGỌC NHƯ HUỲNH | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
14 | 2 | 48KG NỮ | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG BẠC |
15 | 3 | 48KG NỮ | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
16 | 4 | 48KG NỮ | HUỲNH THỊ TUYẾT HƯƠNG | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
17 | 1 | 51KG NAM | ĐỖ THÀNH ĐẠT | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
18 | 2 | 51KG NAM | NGUYỄN VĂN VŨ HÀ | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG BẠC |
19 | 3 | 51KG NAM | ĐÀO MINH BẢO | QUẬN 1 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
20 | 1 | 51KG NỮ | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
21 | 2 | 51KG NỮ | PHẠM THỊ DIỄM TRANG | QUẬN 1 | HUY CHƯƠNG BẠC |
22 | 3 | 51KG NỮ | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
23 | 4 | 51KG NỮ | PHẠM DƯƠNG NHƯ QUỲNH | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
24 | 1 | 54KG NAM | LÊ MINH LUÂN | NHÀ BÈ | HUY CHƯƠNG VÀNG |
25 | 2 | 54KG NAM | DƯƠNG HOÀNG TUẤN | QUẬN 1 | HUY CHƯƠNG BẠC |
26 | 3 | 54KG NAM | BÙI ĐỨC ANH | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
27 | 4 | 54KG NAM | TRƯƠNG QUANG KIỆT | BÌNH TÂN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
28 | 1 | 54KG NỮ | LÊ NGỌC PHƯƠNG NGHI | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
29 | 2 | 54KG NỮ | NGUYỄN ĐỖ KHÁNH LINH | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG BẠC |
30 | 3 | 54KG NỮ | PHAN THỊ MAI LY | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
31 | 1 | 57KG NAM | NGUYỄN THÀNH TRUNG | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
32 | 2 | 57KG NAM | NGUYỄN THIẾT LÂM | NHÀ BÈ | HUY CHƯƠNG BẠC |
33 | 3 | 57KG NAM | NGUYỄN TẤN QUÝ | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
34 | 4 | 57KG NAM | PHẠM ĐÌNH TOÀN | QUẬN 1 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
35 | 1 | 57KG NỮ | TRẦN PHẠM HÀ MY | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG VÀNG |
36 | 2 | 57KG NỮ | NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC | NHÀ BÈ | HUY CHƯƠNG BẠC |
37 | 3 | 57KG NỮ | LƯƠNG HUỲNH NHƯ | BÌNH TÂN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
38 | 4 | 57KG NỮ | PHẠM THỊ MI MI | GÒ VẤP | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
39 | 1 | 60KG NAM | BÙI TRẦN TẤN TÀI | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG VÀNG |
40 | 2 | 60KG NAM | LƯƠNG QUANG VINH | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG BẠC |
41 | 3 | 60KG NAM | NGUYỄN TẤN PHI | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
42 | 4 | 60KG NAM | TRỊNH XUÂN TOÀN | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
43 | 1 | 60KG NỮ | VÕ NHƯ Ý | BÌNH TÂN | HUY CHƯƠNG VÀNG |
44 | 2 | 60KG NỮ | NGUYỄN PHẠM PHI PHỤNG | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG BẠC |
45 | 3 | 60KG NỮ | VÕ THỊ PHƯƠNG DUNG | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
46 | 4 | 60KG NỮ | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH | QUẬN 12 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
47 | 1 | 63.5KG NAM | VŨ MINH TIẾN | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG VÀNG |
48 | 2 | 63.5KG NAM | TRẦN DƯƠNG TRUNG TƯỜNG | PHÚ NHUẬN | HUY CHƯƠNG BẠC |
49 | 3 | 63.5KG NAM | NGUYỄN TẤN HOÀNG | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
50 | 4 | 63.5KG NAM | TRẦN TÂM | QUẬN 7 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
51 | 1 | 67KG NAM | DƯƠNG MINH PHÚ | TÂN PHÚ | HUY CHƯƠNG VÀNG |
52 | 2 | 67KG NAM | NGUYỄN HOÀNG THANH PHONG | QUẬN 1 | HUY CHƯƠNG BẠC |
53 | 3 | 67KG NAM | NGUYỄN ĐOÀN ANH DUY | QUẬN 2 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |
54 | 4 | 67KG NAM | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | QUẬN 9 | HUY CHƯƠNG ĐỒNG |